Có 1 kết quả:

笞背 chī bèi ㄔ ㄅㄟˋ

1/1

chī bèi ㄔ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to flog or whip the back

Bình luận 0